Phiên âm : pìn lǐ.
Hán Việt : sính lễ .
Thuần Việt : quà tặng; quà biếu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. quà tặng; quà biếu. 聘請時表示敬意的禮物.