VN520


              

聘定

Phiên âm : pìn dìng.

Hán Việt : sính định.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

已經定親, 尚未完成婚禮。《紅樓夢》第一五回:「不想金哥已受了原任長安守備的公子的聘定。」