Phiên âm : pìn dìng.
Hán Việt : sính định.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
已經定親, 尚未完成婚禮。《紅樓夢》第一五回:「不想金哥已受了原任長安守備的公子的聘定。」