Phiên âm : pìn lǐ.
Hán Việt : sính lễ.
Thuần Việt : quà tặng; quà biếu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quà tặng; quà biếu聘请时表示敬意的礼物订婚时,男家向女家下的定礼