Phiên âm : pìn wèn.
Hán Việt : sính vấn .
Thuần Việt : thăm viếng; đi thăm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thăm viếng; đi thăm (thay mặt chính phủ đi thăm nước bạn). 古代指代表本國政府訪問友邦.