Phiên âm : lián wǎng.
Hán Việt : liên võng.
Thuần Việt : mạng lưới liên lạc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mạng lưới liên lạc供电网络电信网络,计算机网络等互相连接, 形成更大的网络