VN520


              

联播

Phiên âm : lián bō.

Hán Việt : liên bá.

Thuần Việt : tiếp âm; tiếp sóng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiếp âm; tiếp sóng (phát thanh)
若干广播电台或电视台同时转播(某电台或电视台播送的节目)
xīnwénliánbō.
tiếp sóng tin tức.


Xem tất cả...