Phiên âm : lián jié.
Hán Việt : liên kết.
Thuần Việt : liên kết; nối tiếp; gắn liền.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
liên kết; nối tiếp; gắn liền结合(在一起)huà yītiáo zhíxiàn bǎ zhèliǎngdiǎn liánjié qǐlái.vẽ một đường thẳng nối hai điểm này lại.