Phiên âm : lián huān.
Hán Việt : liên hoan.
Thuần Việt : liên hoan.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
liên hoan(一个集体的成员或两个以上的集体)为了庆祝或加强团结,在一起欢聚liánhuānhùi.buổi liên hoan.军民联欢.jūnmínliánhuān.quân và dân cùng liên hoan.