VN520


              

联欢

Phiên âm : lián huān.

Hán Việt : liên hoan.

Thuần Việt : liên hoan.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

liên hoan
(一个集体的成员或两个以上的集体)为了庆祝或加强团结,在一起欢聚
liánhuānhùi.
buổi liên hoan.
军民联欢.
jūnmínliánhuān.
quân và dân cùng liên hoan.


Xem tất cả...