Phiên âm : liáo lài.
Hán Việt : liêu lại.
Thuần Việt : không chốn nương tựa; không chốn nương thân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
không chốn nương tựa; không chốn nương thân精神上或生活上的寄托凭借等(多用于否定式)wúliáo lài.không chốn nương tựa.百无聊赖.bǎiwúliáolài.không chốn nương thân.