Phiên âm : liáo fù bèi shù.
Hán Việt : liêu phục bị sổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
姑且充數。漢.馬融〈長笛賦序〉:「追慕王子淵、枚乘、劉伯康、傅武仲等簫琴笙頌, 惟笛獨無, 故聊復備數, 作長笛頌。」