Phiên âm : liáo tiān r.
Hán Việt : liêu thiên nhân.
Thuần Việt : tán gẫu; nói chuyện phiếm; tán dóc.
tán gẫu; nói chuyện phiếm; tán dóc
谈天
他一边喝茶,一边和战士们聊天儿。
tā yībiān hēchá,yībiān hé zhànshì men liáotiānér。
anh ấy vừa uống trà, vừa nói chuyện với các chiến sĩ.