VN520


              

聊天儿

Phiên âm : liáo tiān r.

Hán Việt : liêu thiên nhân.

Thuần Việt : tán gẫu; nói chuyện phiếm; tán dóc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tán gẫu; nói chuyện phiếm; tán dóc
谈天
他一边喝茶,一边和战士们聊天儿。
tā yībiān hēchá,yībiān hé zhànshì men liáotiānér。
anh ấy vừa uống trà, vừa nói chuyện với các chiến sĩ.


Xem tất cả...