VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
聊賴
Phiên âm :
liáo lài.
Hán Việt :
liêu lại .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
無聊賴.
聊赖 (liáo lài) : không chốn nương tựa; không chốn nương thân
聊以卒歲 (liáo yǐ zú suì) : đành cố hết năm; cho qua ngày đoạn tháng
聊勝于無 (liáo shèng yú wú) : có chút ít còn hơn không; cá con còn hơn đĩa không
聊復備數 (liáo fù bèi shù) : liêu phục bị sổ
聊備一格 (liáo bèi yī gé) : cách tạm thời; cách dự phòng; lấy có
聊施小計 (liáo shī xiǎo jì) : liêu thi tiểu kế
聊备一格 (liáo bèi yī gé) : cách tạm thời; cách dự phòng; lấy có
聊天室 (liáo tiān shì) : Phòng tán ngẫu trên mạng, phòng chat
聊以自慰 (liáo yǐ zì wèi) : tạm an ủi bản thân; đành tự an ủi
聊以卒岁 (liáo yǐ zú suì) : đành cố hết năm; cho qua ngày đoạn tháng
聊復爾爾 (liáo fù ěr ěr) : liêu phục nhĩ nhĩ
聊以解嘲 (liáo yǐ jiě cháo) : liêu dĩ giải trào
聊天 (liáo tiān) : nói chuyện
聊天儿 (liáo tiān r) : tán gẫu; nói chuyện phiếm; tán dóc
聊勝於無 (liáo shèng yú wú) : liêu thắng ư vô
聊以塞責 (liáo yǐ sè zé) : liêu dĩ tắc trách
Xem tất cả...