VN520


              

聊勝于無

Phiên âm : liáo shèng yú wú.

Hán Việt : LIÊU THẮNG Ư VÔ.

Thuần Việt : có chút ít còn hơn không; cá con còn hơn đĩa không.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

có chút ít còn hơn không; cá con còn hơn đĩa không; méo mó có còn hơn không. 比完全沒有好一點.


Xem tất cả...