Phiên âm : liáo shèng yú wú.
Hán Việt : LIÊU THẮNG Ư VÔ.
Thuần Việt : có chút ít còn hơn không; cá con còn hơn đĩa không.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
có chút ít còn hơn không; cá con còn hơn đĩa không; méo mó có còn hơn không. 比完全沒有好一點.