VN520


              

耽遲

Phiên âm : dān chí.

Hán Việt : đam trì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

耽擱延遲。《儒林外史》第八回:「我是個窮官, 怕他們爭行財下禮, 所以耽遲著。」《文明小史》第二六回:「不料天色漸漸的黑下來了, 算計回家路遠, 怕有耽遲。」


Xem tất cả...