VN520


              

耳邊風

Phiên âm : ěr biān fēng.

Hán Việt : nhĩ biên phong.

Thuần Việt : gió thoảng bên tai; nước đổ đầu vịt; nước đổ lá kh.

Đồng nghĩa : 秋風過耳, 馬耳東風, 無動於衷, 置若罔聞, .

Trái nghĩa : 拳拳服膺, 銘記在心, .

gió thoảng bên tai; nước đổ đầu vịt; nước đổ lá khoai; nước đổ đầu vịt; nước đổ lá môn (ví với việc không nghe lời khuyên). 耳邊吹過的風, 比喻聽過后不放在心上的話(多指勸告、囑咐). 也說耳旁風.


Xem tất cả...