Phiên âm : ěr cōng mù míng.
Hán Việt : NHĨ THÔNG MỤC MINH.
Thuần Việt : tai thính mắt tinh; tỉnh táo sáng suốt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tai thính mắt tinh; tỉnh táo sáng suốt. 聽得清楚, 看得分明. 形容頭腦清楚, 眼光敏銳.