Phiên âm : ěr mù cōng míng.
Hán Việt : nhĩ mục thông minh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容腦筋靈敏, 聽覺既好, 視力也強。《莊子.知北遊》:「思慮恂達, 耳目聰明。」《戰國策.秦策三》:「夫人生手足堅強, 耳目聰明聖知, 豈非士之所願與?」也作「耳聰目明」。