VN520


              

耳目昏眩

Phiên âm : ěr mù hūn xuàn.

Hán Việt : nhĩ mục hôn huyễn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

耳朵聽不清, 頭昏眼花。形容感覺昏亂眩惑。如:「她從懸崖上探身俯看, 感到耳目昏眩, 連忙閉目縮身。」


Xem tất cả...