Phiên âm : ěr mù hūn xuàn.
Hán Việt : nhĩ mục hôn huyễn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
耳朵聽不清, 頭昏眼花。形容感覺昏亂眩惑。如:「她從懸崖上探身俯看, 感到耳目昏眩, 連忙閉目縮身。」