VN520


              

耳濡目染

Phiên âm : ěr rú mù rǎn.

Hán Việt : NHĨ NHU MỤC NHIỄM.

Thuần Việt : mưa dầm thấm đất; nghe quen tai, nhìn quen mắt; th.

Đồng nghĩa : 目染耳濡, 見聞習染, 耳擩目染, 潛移默化, .

Trái nghĩa : 充耳不聞, 置若罔聞, .

mưa dầm thấm đất; nghe quen tai, nhìn quen mắt; thường nghe thấy nên cũng bị ảnh hưởng. 形容見得多聽得多了之后, 無形之中受到影響.


Xem tất cả...