VN520


              

耳根軟

Phiên âm : ěr gēn ruǎn.

Hán Việt : nhĩ căn nhuyễn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容缺乏主見, 容易聽信他人的話。例他耳根軟, 架不住三句話好話, 就又猶豫不決。
形容缺乏主見, 容易聽信他人的話。如:「他耳根軟, 架不住三句好話, 就又猶豫不決。」也作「耳朵軟」、「耳軟」。


Xem tất cả...