VN520


              

耳根子

Phiên âm : ěr gēn zi.

Hán Việt : nhĩ căn tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

耳朵。《西遊記》第一九回:「你的手重, 揪得我耳根子疼。」


Xem tất cả...