VN520


              

耳朵眼儿

Phiên âm : ěr duo yǎn r.

Hán Việt : nhĩ đóa nhãn nhân.

Thuần Việt : tai; lỗ tai.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tai; lỗ tai
外耳门的通称
lỗ xâu tai
为了戴耳环等装饰品,在耳垂上扎的孔


Xem tất cả...