Phiên âm : ěr duo.
Hán Việt : nhĩ đóa .
Thuần Việt : tai; lỗ tai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tai; lỗ tai. 聽覺器官. 人和哺乳動物的耳朵分為外耳、中耳、內耳三部分, 內耳除管聽覺外, 還管身體的平衡.