Phiên âm : ěr páng fēng.
Hán Việt : nhĩ bàng phong.
Thuần Việt : gió thoảng bên tai; nước đổ đầu vịt; nước đổ lá kh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gió thoảng bên tai; nước đổ đầu vịt; nước đổ lá khoai (không nghe lời khuyên). 耳邊吹過的風, 比喻聽過后不放在心上的話(多指勸告、囑咐). 也說耳旁風.