VN520


              

耳提面命

Phiên âm : ěr tí miàn mìng.

Hán Việt : NHĨ ĐỀ DIỆN MỆNH.

Thuần Việt : ân cần dạy bảo; tận tâm chỉ bảo.

Đồng nghĩa : 諄諄教誨, 三令五申, 千叮萬囑, .

Trái nghĩa : , .

ân cần dạy bảo; tận tâm chỉ bảo. 《詩經·大雅抑》:"匪面命之, 言提其耳. "不但當面告訴他, 而且揪著他的耳朵向他進, 形容懇切地教導.


Xem tất cả...