Phiên âm : ěr wā zi.
Hán Việt : nhĩ oạt tử.
Thuần Việt : đồ ngoáy tai; đồ móc tai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồ ngoáy tai; đồ móc tai. 掏耳垢用的小勺兒.