VN520


              

耕鋤

Phiên âm : gēng chú.

Hán Việt : canh sừ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

耕種除草。《三國演義》第三八回:「亮久樂耕鋤, 懶於應世, 不能奉命。」也作「耕耡」。


Xem tất cả...