VN520


              

耕读

Phiên âm : gēng dú.

Hán Việt : canh độc.

Thuần Việt : vừa làm ruộng vừa đi học; vừa làm ruộng vừa dạy họ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vừa làm ruộng vừa đi học; vừa làm ruộng vừa dạy học
指既从事农业劳动又读书或教学
gēngdú xiǎoxué
vừa làm ruộng vừa đi học tiểu học
耕读教师
gēngdú jiàoshī
vừa làm ruộng vừa dạy học


Xem tất cả...