Phiên âm : gēng dú.
Hán Việt : canh độc.
Thuần Việt : vừa làm ruộng vừa đi học; vừa làm ruộng vừa dạy họ.
vừa làm ruộng vừa đi học; vừa làm ruộng vừa dạy học
指既从事农业劳动又读书或教学
gēngdú xiǎoxué
vừa làm ruộng vừa đi học tiểu học
耕读教师
gēngdú jiàoshī
vừa làm ruộng vừa dạy học