Phiên âm : nài rè hé jīn.
Hán Việt : nại nhiệt hợp kim.
Thuần Việt : hợp kim chịu nhiệt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hợp kim chịu nhiệt. 能耐高溫的合金, 在高溫下仍能保持合乎要求的機械性能, 耐蝕. 耐磨. 如含有鉻、鎳、鈷等的合金鋼. 可用來制造內燃機、渦輪機、噴氣機等各種熱力發動機的部件.