Phiên âm : nài jiǔ péng.
Hán Việt : nại cửu bằng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
可保持長久友誼的朋友。語出《新唐書.卷一一七.魏玄同傳》:「玄同與裴炎締交, 能保終始, 故號『耐久朋』。」