VN520


              

耍家子

Phiên âm : shuǎ jiā zi.

Hán Việt : sái gia tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

嗜好賭博的人。如:「他家出了個耍家子, 即使再多的家產, 也會敗光。」也稱為「耍家兒」。


Xem tất cả...