Phiên âm : kǎo lǜ.
Hán Việt : khảo lự.
Thuần Việt : suy nghĩ; suy xét; cân nhắc, xem xét.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
suy nghĩ; suy xét; cân nhắc, xem xét思索问题, 以 便做出决定zhège wèntí ràng wǒ kǎolǜ yīxià zài dáfù nǐ.vấn đề này để tôi suy nghĩ một tý rồi trả l