VN520


              

考求

Phiên âm : kǎo qiú.

Hán Việt : khảo cầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

探索、研究。如:「細心考求, 務得其實。」南朝宋.劉義慶《世說新語.政事》:「仲弓曰:『欺君不忠, 病母不孝, 不忠不孝, 其罪莫大。考求眾奸, 豈復過此?』」


Xem tất cả...