Phiên âm : kǎo qiú.
Hán Việt : khảo cầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
探索、研究。如:「細心考求, 務得其實。」南朝宋.劉義慶《世說新語.政事》:「仲弓曰:『欺君不忠, 病母不孝, 不忠不孝, 其罪莫大。考求眾奸, 豈復過此?』」