Phiên âm : yào wǔ yáng wēi.
Hán Việt : diệu vũ dương uy.
Thuần Việt : diễu võ dương oai.
Đồng nghĩa : 飛揚跋扈, 橫行霸道, 不可一世, 作威作福, .
Trái nghĩa : 棄甲曳兵, 垂頭喪氣, 威風掃地, 謙卑自牧, .
diễu võ dương oai. 炫耀武力, 顯示威風.