VN520


              

耀蟬

Phiên âm : yào chán.

Hán Việt : diệu thiền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用火光照耀, 利用昆蟲的趨光性, 使蟬飛來聚集。《荀子.致仕》:「夫耀蟬者, 務在明其火, 振其樹而已。」