Phiên âm : fān xiāng dǎo guì.
Hán Việt : phiên tương đảo cử.
Thuần Việt : lục tung; kiểm tra toàn bộ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lục tung; kiểm tra toàn bộ. 形容徹底地翻檢、搜查. 也說翻箱倒篋.