Phiên âm : fān rán huǐ wù.
Hán Việt : phiên nhiên hối ngộ.
Thuần Việt : nhanh chóng tỉnh ngộ; hối cải tỉnh ngộ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhanh chóng tỉnh ngộ; hối cải tỉnh ngộ形容很快转变,悔改醒悟