VN520


              

翻浆

Phiên âm : fān jiāng.

Hán Việt : phiên tương.

Thuần Việt : bùn; vũng bùn; đùn bùn lên .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bùn; vũng bùn; đùn bùn lên (trong mùa băng tan)
春暖解冻的时候,地面或道路表面发生裂纹并渗出水分和泥浆


Xem tất cả...