Phiên âm : fān jiù zhàng.
Hán Việt : phiên cựu trướng.
Thuần Việt : lôi chuyện cũ; nhắc chuyện cũ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lôi chuyện cũ; nhắc chuyện cũ比喻把过去的矛盾、嫌隙等重提出来也说"翻老账"