Phiên âm : fān jiǎn.
Hán Việt : phiên giản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
翻動挑揀。如:「他仔細地在那堆垃圾中翻揀, 尋找遺失的那條項鍊。」