VN520


              

翻揀

Phiên âm : fān jiǎn.

Hán Việt : phiên giản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

翻動挑揀。如:「他仔細地在那堆垃圾中翻揀, 尋找遺失的那條項鍊。」


Xem tất cả...