Phiên âm : hàn fēi lì tiān.
Hán Việt : hàn phi lệ thiên.
Thuần Việt : bay vút lên trời cao.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bay vút lên trời cao飞到高空比喻仕宦的飞黄腾达