Phiên âm : hàn yuàn.
Hán Việt : hàn uyển.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.翰林院。《宋史.卷三四八.沈畸傳》:「服文辭勁麗, 宜居翰苑。」《儒林外史》第三五回:「況太保公主屢主禮闈, 翰苑門生不知多少。」2.文士聚集的地方。