VN520


              

翰海

Phiên âm : hàn hǎi.

Hán Việt : hàn hải.

Thuần Việt : hồ Baikal.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hồ Baikal
蒙古高原东北的北海即现在的贝加尔湖
瀚海