Phiên âm : hàn mò.
Hán Việt : hàn mặc .
Thuần Việt : văn chương; hội hoạ nghệ thuật; bút viết và mực; b.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
văn chương; hội hoạ nghệ thuật; bút viết và mực; bút mực; bút nghiên. 筆和墨. 借指文章書畫等.