Phiên âm : jiǎn chú.
Hán Việt : tiễn trừ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
翦滅削除。《後漢書.卷三六.張霸傳》:「召軍正執有罪者誅之, 引兵還屯都亭, 以次翦除中官, 解天下之倒縣。」