VN520


              

翦滅

Phiên âm : jiǎn miè.

Hán Việt : tiễn diệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

剪除消滅。《左傳.成公二年》:「齊侯曰:『余姑翦滅此而朝食。』」也作「剪屠」。