Phiên âm : jiǎn miè.
Hán Việt : tiễn diệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
剪除消滅。《左傳.成公二年》:「齊侯曰:『余姑翦滅此而朝食。』」也作「剪屠」。