Phiên âm : jiǎn jié pù.
Hán Việt : tiễn tiệt phô.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
布店。元.無名氏《硃砂擔》第三折:「這一宗是個開翦截鋪的, 將那好段子大尺兒量進來, 小尺兒賣出去。」