Phiên âm : jiǎn jìng.
Hán Việt : tiễn kính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
攔路搶劫。《西遊記》第一四回:「我等是翦徑的大王, 行好心的山主。」也作「剪徑」。