Phiên âm : cuì diàn.
Hán Việt : thúy điền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用翠玉製作或鑲嵌的婦女頭飾。晉.無名氏〈西州曲〉:「樹下即門前, 門中露翠鈿。」唐.李康成〈采蓮曲〉:「采蓮去, 月沒春江曙。翠鈿紅袖水中央, 青荷蓮子雜衣香。」