Phiên âm : cuì yún qiú.
Hán Việt : thúy vân cừu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
裝飾有綠色雲紋的皮衣。唐.王維〈和賈舍人早朝大明宮之作〉詩:「絳幘雞人送曉籌, 尚衣方進翠雲裘。」唐.李白〈江夏送友人〉詩:「雪點翠雲裘, 送君黃鶴樓。」